Bảng xếp hạng VĐQG Italia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Italia
STT | Đội bóng | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
1 | AC Milan | 38 | 26 | 8 | 4 | 38 | 86 |
2 | Inter Milan | 38 | 25 | 9 | 4 | 52 | 84 |
3 | Napoli | 38 | 24 | 7 | 7 | 43 | 79 |
4 | Juventus | 38 | 20 | 10 | 8 | 20 | 70 |
5 | Lazio | 38 | 18 | 10 | 10 | 19 | 64 |
6 | Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 16 | 63 |
7 | Fiorentina | 38 | 19 | 5 | 14 | 8 | 62 |
8 | Atalanta | 38 | 16 | 11 | 11 | 17 | 59 |
9 | Verona | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 |
10 | Torino | 38 | 13 | 11 | 14 | 6 | 50 |
11 | Sassuolo | 38 | 13 | 11 | 14 | -2 | 50 |
12 | Udinese | 38 | 11 | 14 | 13 | 3 | 47 |
13 | Bologna | 38 | 12 | 10 | 16 | -11 | 46 |
14 | Empoli | 38 | 10 | 11 | 17 | -20 | 41 |
15 | Sampdoria | 38 | 10 | 6 | 22 | -17 | 36 |
16 | Spezia | 38 | 10 | 6 | 22 | -31 | 36 |
17 | Salernitana | 38 | 7 | 10 | 21 | -45 | 31 |
18 | Cagliari | 38 | 6 | 12 | 20 | -34 | 30 |
19 | Genoa | 38 | 4 | 16 | 18 | -33 | 28 |
20 | Venezia | 38 | 6 | 9 | 23 | -35 | 27 |
Bảng xếp hạng VĐQG Italia cập nhật mới nhất ngày hôm nay. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Italia chính xác liên tục theo thời gian thực ngay sau khi một trận đấu của giải kết thúc. Bang xep hang bong da VĐQG Italia có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Các thông tin xếp hạng trên BXH VĐQG Italia bao gồm: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật đầy đủ BXH VĐQG Italia thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.