Danh hiệu Lionel Messi – một trong những cầu thủ xuất sắc nhất lịch sử bóng đá – đã chứng minh tài năng và uyên bác của mình thông qua hàng loạt danh hiệu trong suốt sự nghiệp. Với những thành tích đáng kinh ngạc cùng các CLB và tuyển quốc gia khác nhau, Messi đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người hâm mộ bóng đá trên khắp thế giới.
1. Danh Hiệu Cùng Đội Tuyển Quốc Gia Argentina
Lionel Messi đã chinh phục cả đỉnh cao cùng đội tuyển quốc gia Argentina khi giành chức vô địch Copa America 2021. Đây là danh hiệu lớn đầu tiên của anh cùng Argentina sau nhiều năm chờ đợi. Sự gắn bó mật thiết của Messi với đội tuyển quốc gia đã giúp anh trở thành biểu tượng và nguồn cảm hứng cho hàng triệu người dân Argentina. Chức vô địch Copa America lịch bóng đá 2021 không chỉ là sự thực hiện của ước mơ cá nhân mà còn là niềm hạnh phúc và tự hào mang đến cho quê hương.
Giải đấu | Danh hiệu | Năm |
FIFA World Cup | 1 | 2022 |
Finalissima (Siêu cúp liên lục địa) |
1 | 2022 |
Copa America | 1 | 2021 |
HCV Olympic | 1 | 2008 |
FIFA U20 World Cup | 1 | 2005 |
Tổng | 5 |
2. Danh Hiệu Cùng CLB Barcelona
Lionel Messi đã tạo nên một thập kỷ và hơn nữa của sự thống trị cùng Barcelona. Anh đóng góp không gì khác ngoài những thành công vĩ đại cho CLB này. Trong thời gian gắn bó với Barcelona, Messi đã giành 4 danh hiệu Cúp C1 châu Âu (Champions League) và 10 lần vô địch La Liga. Những chức vô địch này không chỉ là niềm tự hào cho CLB mà còn đánh dấu sự xuất sắc và ảnh hưởng của Messi trong việc thay đổi cách thức chơi bóng đá và mang lại niềm vui cho người hâm mộ.
Danh hiệu của Lionel Messi với cả đội tuyển quốc gia Argentina và CLB Barcelona là một phần không thể thiếu trong hành trình vĩ đại của anh và cũng là nguồn cảm hứng cho những thế hệ tương lai của bóng đá.
Giải đấu | Danh hiệu | Mùa |
La Liga | 10 | 2004/05, 2005/06, 2008/09, 2009/10, 2010/11, 2012/13, 2014/15, 2015/16, 2017/18, 2018/19 |
Cúp Nhà vua TBN | 7 | 2008/09, 2011/12, 2014/15, 2015/16, 2016/17, 2017/18, 2020/21 |
Siêu cúp TBN | 8 | 2005, 2006, 2009, 2010, 2011, 2013, 2016, 2018 |
UEFA Champions League | 4 | 2005/06, 2008/09, 2010/11, 2014/15 |
UEFA Super Cup | 3 | 2009, 2011, 2015 |
FIFA Club World Cup | 3 | 2009, 2011, 2015 |
Tổng | 34 |
3. Danh Hiệu Cùng Paris Saint-Germain (PSG)
Sau một thời gian dài gắn bó với Barcelona, Lionel Messi đã đặt chân đến Paris Saint-Germain (PSG) và tiếp tục ghi dấu ấn bằng những danh hiệu mới. Anh đã giành chức vô địch Coupe de la Ligue cùng PSG trong mùa giải đầu tiên. Sự kết hợp giữa Messi và những ngôi sao khác tại PSG hứa hẹn mang đến nhiều danh hiệu và niềm vui cho người hâm mộ.
Giải đấu | Danh hiệu | Mùa |
Ligue 1 | 2 | 2021/22, 2022/23 |
Siêu cúp Pháp | 1 | 2022 |
Tổng | 3 |
4. Danh Hiệu Cùng Inter Miami
Với sự thăng hoa và sự ảnh hưởng lớn trong sự nghiệp, Lionel Messi đã trở thành cầu thủ góp mặt tại giải Major League Soccer (MLS) thông qua việc gia nhập CLB Inter Miami. Dù là bước ngoặt mới trong sự nghiệp, Messi sẽ mang theo sự hoài nghi và kỳ vọng từ người hâm mộ khi cống hiến cho CLB này. Danh hiệu sẽ là điều mà Messi và Inter Miami hướng tới trong thời gian tới.
Giải đấu | Danh hiệu | Mùa |
Leagues Cup | 1 | 2023 |
Tổng | 1 |
5. Danh Hiệu Cá Nhân Ấn Tượng
Không chỉ đạt được thành công tập thể cùng các đội bóng mà Lionel Messi còn gây ấn tượng mạnh với danh hiệu cá nhân. Anh đã 7 lần giành Quả Bóng Vàng FIFA, thể hiện sự thống trị cá nhân trong thập kỷ 2010s. Các danh hiệu khác bao gồm Chân sút xuất sắc nhất La Liga, Cầu thủ xuất sắc nhất Châu Âu và nhiều giải thưởng khác. Sự xuất sắc trong cả lĩnh vực tập thể và cá nhân là điều đặc biệt của Messi, khẳng định tài năng và ý chí vượt qua mọi khó khăn ảnh hưởng trực tiếp ty le ca cuoc mỗi trận đấu.
Danh hiệu cùng PSG, Inter Miami và những danh hiệu cá nhân của Lionel Messi là những bước tiến mới trong sự nghiệp đầy huy hoàng của anh. Không chỉ là tên tuổi hàng đầu thế giới, Messi còn là biểu tượng bóng đá mang sự ảnh hưởng đến mọi ngóc ngách của hành tinh này.
Xem thêm: Tiểu sử Jamal Musiala: Từ Chelsea đến sân Bayern Munich
Xem thêm: Roony Bardghji: Ngôi sao sáng của bóng đá Thụy Điển
Giải thưởng | Danh hiệu | Năm/mùa giải |
---|---|---|
Quả bóng vàng | 7 | 2009, 2010, 2011, 2012, 2015, 2019, 2021 |
Quả bóng vàng World Cup (cầu thủ xuất sắc nhất giải) | 2 | 2014, 2022 |
Cầu thủ Argentina xuất sắc nhất | 14 | 2005, 2007-2013, 2015-2017, 2019-2021 |
Cầu thủ xuất sắc nhất mùa – La Liga | 6 | 2008/09, 2009/10, 2010/11, 2011/12, 2012/13, 2014/15 |
Vua phá lưới La Liga | 8 | 2009/10, 2011/12, 2012/13, 2016/17, 2017/18, 2018/19, 2019/20, 2020/21 |
Chiếc giày vàng châu Âu | 6 | 2009/10, 2011/12, 2012/13, 2016/17, 2017/18, 2018/19 |
Cầu thủ xuất sắc nhất thế giới (tổ chức từ 1991-2015) |
1 | 2009 |
FIFA The Best (từ 2015 trở đi) |
1 | 2019 |
Quả bóng vàng FIFA Club World Cup | 2 | 2009, 2011 |
Như vậy trong suốt hành trình sự nghiệp vẻ vang của mình Messi đã dành rất nhiều danh hiệu cùng giải thưởng bóng đá lớn mà bất kỳ cầu thủ nào cũng mong muốn ao ước. Hy vọng bài viết đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.